Thời gian hiện tại ở La Planche le Prêtre, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Bourgogne-Franche-Comté – La Planche le Prêtre. Đánh bẩy La Planche le Prêtre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Planche le Prêtre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Planche le Prêtre, nhiều khách sạn ở La Planche le Prêtre, dân số ở La Planche le Prêtre, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở La Planche le Prêtre, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:53
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Planche le Prêtre, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về La Planche le Prêtre, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Vĩ độ | 47°45'19" 47.7554 |
Kinh độ | 6°51'3" 6.8508 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
Dân số | 2,816,814 |
Tính số lượt xem | 193,432 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,492 |
Sân bay gần La Planche le Prêtre, Bourgogne-Franche-Comté, Republic of France
BSL | EuroAirport Swiss | 54 km 34 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 54 km 34 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 105 km 65 ml | |
BRN | Bern Airport | 106 km 66 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 144 km 89 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 164 km 102 ml |