Thời gian hiện tại ở Roches-sur-Marne, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Marne, Grand Est – Roches-sur-Marne. Đánh bẩy Roches-sur-Marne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Roches-sur-Marne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Roches-sur-Marne, nhiều khách sạn ở Roches-sur-Marne, dân số ở Roches-sur-Marne, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Roches-sur-Marne, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:19
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Roches-sur-Marne, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Roches-sur-Marne, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°36'19" 48.6052 |
Kinh độ | 5°2'32" 5.04233 |
Dân số | 624 |
Tính số lượt xem | 656 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,733 |
Về Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Dân số | 192,224 |
Tính số lượt xem | 20,603 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,148,803 |
Sân bay gần Roches-sur-Marne, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 64 km 40 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 97 km 61 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 104 km 64 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 142 km 88 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 175 km 109 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 210 km 131 ml |