Thời gian hiện tại ở Néos Zygós, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace – Néos Zygós. Đánh bẩy Néos Zygós mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néos Zygós mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néos Zygós, nhiều khách sạn ở Néos Zygós, dân số ở Néos Zygós, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néos Zygós, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:38
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néos Zygós, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Néos Zygós, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 41°6'59" 41.1164 |
Kinh độ | 24°54'35" 24.9097 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,509 |
Về Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,919 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,623 |
Sân bay gần Néos Zygós, Nomós Xánthis, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 33 km 21 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 92 km 57 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 133 km 82 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 167 km 104 ml | |
SOF | Sofia Airport | 214 km 133 ml |