Thời gian hiện tại ở Nāşir Khān Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā – Nāşir Khān Khēl. Đánh bẩy Nāşir Khān Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāşir Khān Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāşir Khān Khēl, nhiều khách sạn ở Nāşir Khān Khēl, dân số ở Nāşir Khān Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nāşir Khān Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:33
:29 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāşir Khān Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Nāşir Khān Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°7'28" 35.1245 |
Kinh độ | 69°18'56" 69.3156 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,512 |
Về Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,190 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,388,322 |
Sân bay gần Nāşir Khān Khēl, Ḩişah-ye Awal-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 63 km 39 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 247 km 153 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 307 km 191 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 322 km 200 ml |