Thời gian hiện tại ở Muḩammad-Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā – Muḩammad-Khān Khēl. Đánh bẩy Muḩammad-Khān Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩammad-Khān Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩammad-Khān Khēl, nhiều khách sạn ở Muḩammad-Khān Khēl, dân số ở Muḩammad-Khān Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Muḩammad-Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:22
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩammad-Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Muḩammad-Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°3'55" 35.0654 |
Kinh độ | 69°34'12" 69.5701 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,623 |
Về Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,914 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,398,575 |
Sân bay gần Muḩammad-Khān Khēl, Nijrāb, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 65 km 40 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 243 km 151 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 317 km 197 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 326 km 202 ml |