Thời gian hiện tại ở Khēl-e Muḩammad Hāshīm Khān Bālā, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz – Khēl-e Muḩammad Hāshīm Khān Bālā. Đánh bẩy Khēl-e Muḩammad Hāshīm Khān Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khēl-e Muḩammad Hāshīm Khān Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khēl-e Muḩammad Hāshīm Khān Bālā, nhiều khách sạn ở Khēl-e Muḩammad Hāshīm Khān Bālā, dân số ở Khēl-e Muḩammad Hāshīm Khān Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khēl-e Muḩammad Hāshīm Khān Bālā, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:40
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khēl-e Muḩammad Hāshīm Khān Bālā, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Khēl-e Muḩammad Hāshīm Khān Bālā, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 30°23'55" 30.3985 |
Kinh độ | 61°49'37" 61.8269 |
Tính số lượt xem | 96 |
Về Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 234,086 |
Tính số lượt xem | 20,309 |
Về Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,131 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,335,658 |
Sân bay gần Khēl-e Muḩammad Hāshīm Khān Bālā, Chahār Burjak, Wilāyat-e Nīmrōz, Islamic Republic of Afghanistan
ZAH | Zahedan Airport | 136 km 85 ml |