Thời gian hiện tại ở Māyling-e Pā’īn, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shikī, Badakhshān – Māyling-e Pā’īn. Đánh bẩy Māyling-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māyling-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māyling-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Māyling-e Pā’īn, dân số ở Māyling-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Māyling-e Pā’īn, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:47
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māyling-e Pā’īn, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Māyling-e Pā’īn, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°11'29" 38.1913 |
Kinh độ | 70°35'5" 70.5847 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,216 |
Về Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,488 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,337,991 |
Sân bay gần Māyling-e Pā’īn, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 72 km 45 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 121 km 75 ml | |
БАТ | Batken | 207 km 129 ml | |
LBD | Khujand Airport | 238 km 148 ml | |
FEG | Fergana Airport | 260 km 161 ml | |
NMA | Namangan Airport | 323 km 200 ml |