Thời gian hiện tại ở Rowānak, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shikī, Badakhshān – Rowānak. Đánh bẩy Rowānak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rowānak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rowānak, nhiều khách sạn ở Rowānak, dân số ở Rowānak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Rowānak, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:17
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rowānak, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Rowānak, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 38°10'36" 38.1767 |
Kinh độ | 70°30'46" 70.5128 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 65,126 |
Về Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,484 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,337,258 |
Sân bay gần Rowānak, Shikī, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
TJU | Kulyab Airport | 65 km 41 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 120 km 74 ml | |
БАТ | Batken | 209 km 130 ml | |
LBD | Khujand Airport | 238 km 148 ml | |
FEG | Fergana Airport | 264 km 164 ml | |
NMA | Namangan Airport | 326 km 202 ml |