Thời gian hiện tại ở Baysh Kuprūk, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kunduz, Kunduz – Baysh Kuprūk. Đánh bẩy Baysh Kuprūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baysh Kuprūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baysh Kuprūk, nhiều khách sạn ở Baysh Kuprūk, dân số ở Baysh Kuprūk, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Baysh Kuprūk, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:11
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baysh Kuprūk, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Baysh Kuprūk, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°41'36" 36.6934 |
Kinh độ | 68°57'37" 68.9602 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,184 |
Về Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,086 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,743 |
Sân bay gần Baysh Kuprūk, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 130 km 81 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 150 km 93 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 156 km 97 ml | |
TMJ | Termez Airport | 160 km 99 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 162 km 101 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 207 km 128 ml |