Thời gian hiện tại ở Nāqil, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – ‘Alīābād, Kunduz – Nāqil. Đánh bẩy Nāqil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāqil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāqil, nhiều khách sạn ở Nāqil, dân số ở Nāqil, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nāqil, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:18
:22 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāqil, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Nāqil, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°37'47" 36.6296 |
Kinh độ | 68°54'14" 68.9038 |
Tính số lượt xem | 85 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,676 |
Về ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,800 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,699 |
Sân bay gần Nāqil, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 137 km 85 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 152 km 94 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 157 km 98 ml | |
TMJ | Termez Airport | 158 km 98 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 171 km 106 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 214 km 133 ml |