Thời gian hiện tại ở Kalah-ye Gāw, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kunduz, Kunduz – Kalah-ye Gāw. Đánh bẩy Kalah-ye Gāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalah-ye Gāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalah-ye Gāw, nhiều khách sạn ở Kalah-ye Gāw, dân số ở Kalah-ye Gāw, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kalah-ye Gāw, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:56
:22 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalah-ye Gāw, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Kalah-ye Gāw, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°43'40" 36.7277 |
Kinh độ | 68°53'45" 68.8957 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,680 |
Về Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,989 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,005 |
Sân bay gần Kalah-ye Gāw, Kunduz, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 126 km 78 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 150 km 93 ml | |
TMJ | Termez Airport | 153 km 95 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 154 km 96 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 162 km 100 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 203 km 126 ml |