Thời gian hiện tại ở Qarāwul, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Imām Şāḩib, Kunduz – Qarāwul. Đánh bẩy Qarāwul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarāwul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarāwul, nhiều khách sạn ở Qarāwul, dân số ở Qarāwul, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qarāwul, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:52
:36 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarāwul, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Qarāwul, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°13'11" 37.2196 |
Kinh độ | 68°46'49" 68.7802 |
Dân số | 24,544 |
Tính số lượt xem | 24,603 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,681 |
Về Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,781 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,184 |
Sân bay gần Qarāwul, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 72 km 44 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 124 km 77 ml | |
TMJ | Termez Airport | 130 km 80 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 148 km 92 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 151 km 94 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 159 km 99 ml |