Thời gian hiện tại ở Dasht-e Archī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Imām Şāḩib, Kunduz – Dasht-e Archī. Đánh bẩy Dasht-e Archī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasht-e Archī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasht-e Archī, nhiều khách sạn ở Dasht-e Archī, dân số ở Dasht-e Archī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dasht-e Archī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:32
:18 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasht-e Archī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Dasht-e Archī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°7'60" 37.1333 |
Kinh độ | 69°10'0" 69.1667 |
Dân số | 8,263 |
Tính số lượt xem | 8,332 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,679 |
Về Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,781 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,977 |
Sân bay gần Dasht-e Archī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 85 km 53 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 111 km 69 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 124 km 77 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 160 km 100 ml |