Thời gian hiện tại ở Ḩalqah Kōl, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz – Ḩalqah Kōl. Đánh bẩy Ḩalqah Kōl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalqah Kōl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalqah Kōl, nhiều khách sạn ở Ḩalqah Kōl, dân số ở Ḩalqah Kōl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩalqah Kōl, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:42
:01 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalqah Kōl, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Ḩalqah Kōl, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°2'4" 37.0344 |
Kinh độ | 68°25'39" 68.4274 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,673 |
Về Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 628 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,647 |
Sân bay gần Ḩalqah Kōl, Qal‘ah-ye Zāl, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 99 km 62 ml | |
TMJ | Termez Airport | 102 km 63 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 114 km 71 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 161 km 100 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 172 km 107 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 190 km 118 ml |