Thời gian hiện tại ở Khar Guz̄ar, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – ‘Alīābād, Kunduz – Khar Guz̄ar. Đánh bẩy Khar Guz̄ar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khar Guz̄ar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khar Guz̄ar, nhiều khách sạn ở Khar Guz̄ar, dân số ở Khar Guz̄ar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khar Guz̄ar, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:01
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khar Guz̄ar, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Khar Guz̄ar, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°32'44" 36.5455 |
Kinh độ | 68°53'15" 68.8875 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,166 |
Về ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,845 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,458 |
Sân bay gần Khar Guz̄ar, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 146 km 91 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 151 km 94 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 162 km 100 ml | |
TMJ | Termez Airport | 162 km 100 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 180 km 112 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 223 km 139 ml |