Thời gian hiện tại ở Hazārah, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – ‘Alīābād, Kunduz – Hazārah. Đánh bẩy Hazārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hazārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hazārah, nhiều khách sạn ở Hazārah, dân số ở Hazārah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Hazārah, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:09
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hazārah, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Hazārah, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°32'27" 36.5408 |
Kinh độ | 68°54'6" 68.9017 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,185 |
Về ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,849 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,089 |
Sân bay gần Hazārah, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 147 km 91 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 152 km 95 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 161 km 100 ml | |
TMJ | Termez Airport | 163 km 101 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 180 km 112 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 223 km 139 ml |