Thời gian hiện tại ở ‘Omar Khēl, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – ‘Alīābād, Kunduz – ‘Omar Khēl. Đánh bẩy ‘Omar Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Omar Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Omar Khēl, nhiều khách sạn ở ‘Omar Khēl, dân số ở ‘Omar Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Omar Khēl, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:52
:43 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Omar Khēl, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về ‘Omar Khēl, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°36'31" 36.6087 |
Kinh độ | 68°53'39" 68.8943 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,679 |
Về ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,800 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,923 |
Sân bay gần ‘Omar Khēl, ‘Alīābād, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 139 km 86 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 151 km 94 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 159 km 99 ml | |
TMJ | Termez Airport | 159 km 99 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 173 km 108 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 216 km 134 ml |