Thời gian hiện tại ở Shāh Rawān, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dasht-e Archī, Kunduz – Shāh Rawān. Đánh bẩy Shāh Rawān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shāh Rawān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shāh Rawān, nhiều khách sạn ở Shāh Rawān, dân số ở Shāh Rawān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Shāh Rawān, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:15
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shāh Rawān, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Shāh Rawān, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°5'23" 37.0897 |
Kinh độ | 69°13'1" 69.217 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,184 |
Về Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,314 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,971 |
Sân bay gần Shāh Rawān, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 91 km 57 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 113 km 70 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 120 km 74 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 166 km 103 ml |