Thời gian hiện tại ở Mullā Qūlī, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dasht-e Archī, Kunduz – Mullā Qūlī. Đánh bẩy Mullā Qūlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mullā Qūlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mullā Qūlī, nhiều khách sạn ở Mullā Qūlī, dân số ở Mullā Qūlī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mullā Qūlī, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:43
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mullā Qūlī, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Mullā Qūlī, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°4'53" 37.0813 |
Kinh độ | 69°10'23" 69.173 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,182 |
Về Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,313 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,538 |
Sân bay gần Mullā Qūlī, Dasht-e Archī, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 91 km 56 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 115 km 72 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 124 km 77 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 166 km 103 ml |