Thời gian hiện tại ở Kalak Sāy, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tāluqān, Wilāyat-e Takhār – Kalak Sāy. Đánh bẩy Kalak Sāy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalak Sāy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalak Sāy, nhiều khách sạn ở Kalak Sāy, dân số ở Kalak Sāy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kalak Sāy, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:13
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalak Sāy, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Kalak Sāy, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°36'45" 36.6126 |
Kinh độ | 69°29'50" 69.4971 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,206 |
Về Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,878 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,089 |
Sân bay gần Kalak Sāy, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 110 km 68 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 150 km 93 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 155 km 97 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 224 km 139 ml |