Thời gian hiện tại ở Gasenyi, Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province – Gasenyi. Đánh bẩy Gasenyi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gasenyi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gasenyi, nhiều khách sạn ở Gasenyi, dân số ở Gasenyi, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Gasenyi, Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:53
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gasenyi, Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Gasenyi, Muyinga Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°56'23" -3.0602 |
Kinh độ | 30°16'1" 30.267 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 21,769 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 294,055 |
Sân bay gần Gasenyi, Muyinga Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 106 km 66 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 123 km 76 ml | |
GOM | Goma Airport | 193 km 120 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 214 km 133 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 260 km 161 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 303 km 188 ml |