Thời gian hiện tại ở Gakombe, Muyinga Province, Republic of Burundi
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Burundi – Muyinga Province – Gakombe. Đánh bẩy Gakombe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gakombe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gakombe, nhiều khách sạn ở Gakombe, dân số ở Gakombe, mã điện thoại ở Republic of Burundi, mã tiền tệ ở Republic of Burundi.
Thời gian chính xác ở Gakombe, Muyinga Province, Republic of Burundi
Múi giờ "Africa/Bujumbura"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:34
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gakombe, Muyinga Province, Republic of Burundi
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Gakombe, Muyinga Province, Republic of Burundi
Vĩ độ | -4°52'53" -3.1187 |
Kinh độ | 30°16'42" 30.2784 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muyinga Province, Republic of Burundi
Dân số | 595,947 |
Tính số lượt xem | 20,946 |
Về Republic of Burundi
Mã quốc gia ISO | BI |
Khu vực của đất nước | 27,830 km2 |
Dân số | 9,863,117 |
Tên miền cấp cao nhất | .BI |
Mã tiền tệ | BIF |
Mã điện thoại | 257 |
Tính số lượt xem | 281,954 |
Sân bay gần Gakombe, Muyinga Province, Republic of Burundi
BJM | Bujumbura International Airport | 105 km 66 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 130 km 80 ml | |
GOM | Goma Airport | 199 km 123 ml | |
TKQ | Kigoma Airport | 208 km 129 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 264 km 164 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 303 km 188 ml |