Thời gian hiện tại ở Khwājah Kōṯgay, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayyidābād, Wardak – Khwājah Kōṯgay. Đánh bẩy Khwājah Kōṯgay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah Kōṯgay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khwājah Kōṯgay, nhiều khách sạn ở Khwājah Kōṯgay, dân số ở Khwājah Kōṯgay, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khwājah Kōṯgay, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:02
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah Kōṯgay, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Khwājah Kōṯgay, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°12'1" 34.2002 |
Kinh độ | 68°47'32" 68.7923 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 342,048 |
Tính số lượt xem | 65,305 |
Về Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,778 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,839 |
Sân bay gần Khwājah Kōṯgay, Sayyidābād, Wardak, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 56 km 35 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 314 km 195 ml |