Thời gian hiện tại ở Dawl Bālīs, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Dawl Bālīs. Đánh bẩy Dawl Bālīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawl Bālīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawl Bālīs, nhiều khách sạn ở Dawl Bālīs, dân số ở Dawl Bālīs, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dawl Bālīs, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:32
:39 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawl Bālīs, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Dawl Bālīs, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°40'28" 36.6745 |
Kinh độ | 44°39'54" 44.665 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,584 |
Về Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,638 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,485 |
Sân bay gần Dawl Bālīs, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 79 km 49 ml | |
OMH | Urmia Airport | 115 km 72 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 137 km 85 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 213 km 132 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 231 km 143 ml |