Thời gian hiện tại ở Zīnū-i Bēsha, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Zīnū-i Bēsha. Đánh bẩy Zīnū-i Bēsha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zīnū-i Bēsha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zīnū-i Bēsha, nhiều khách sạn ở Zīnū-i Bēsha, dân số ở Zīnū-i Bēsha, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Zīnū-i Bēsha, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:14
:40 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zīnū-i Bēsha, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Zīnū-i Bēsha, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°41'23" 36.6897 |
Kinh độ | 44°38'22" 44.6394 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,534 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,637 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 929,508 |
Sân bay gần Zīnū-i Bēsha, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 79 km 49 ml | |
OMH | Urmia Airport | 114 km 71 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 139 km 87 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 213 km 133 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 228 km 142 ml |