Thời gian hiện tại ở Bayshūk Zurū, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bayshūk Zurū. Đánh bẩy Bayshūk Zurū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayshūk Zurū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayshūk Zurū, nhiều khách sạn ở Bayshūk Zurū, dân số ở Bayshūk Zurū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bayshūk Zurū, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:48
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayshūk Zurū, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Bayshūk Zurū, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°39'36" 36.66 |
Kinh độ | 44°38'35" 44.6431 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,734 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,527 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,568 |
Sân bay gần Bayshūk Zurū, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 77 km 48 ml | |
OMH | Urmia Airport | 117 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 136 km 85 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 216 km 134 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 231 km 144 ml |