Thời gian hiện tại ở Bīrjīn, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bīrjīn. Đánh bẩy Bīrjīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīrjīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīrjīn, nhiều khách sạn ở Bīrjīn, dân số ở Bīrjīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīrjīn, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:30
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīrjīn, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Bīrjīn, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'19" 36.6219 |
Kinh độ | 44°21'22" 44.3561 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,690 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,519 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,740 |
Sân bay gần Bīrjīn, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 55 km 34 ml | |
OMH | Urmia Airport | 131 km 82 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 146 km 91 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 223 km 139 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 236 km 147 ml |