Thời gian hiện tại ở Layrah Mīr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Layrah Mīr. Đánh bẩy Layrah Mīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Layrah Mīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Layrah Mīr, nhiều khách sạn ở Layrah Mīr, dân số ở Layrah Mīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Layrah Mīr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:18
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Layrah Mīr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Layrah Mīr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°38'29" 36.6414 |
Kinh độ | 44°22'29" 44.3747 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,463 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,487 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,263 |
Sân bay gần Layrah Mīr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 58 km 36 ml | |
OMH | Urmia Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 147 km 91 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 222 km 138 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 233 km 145 ml |