Thời gian hiện tại ở Goṟe Shêr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Goṟe Shêr. Đánh bẩy Goṟe Shêr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Goṟe Shêr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Goṟe Shêr, nhiều khách sạn ở Goṟe Shêr, dân số ở Goṟe Shêr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Goṟe Shêr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:23
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Goṟe Shêr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Goṟe Shêr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°28'3" 36.4674 |
Kinh độ | 44°34'33" 44.5757 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,002 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,561 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,112 |
Sân bay gần Goṟe Shêr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 61 km 38 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 121 km 75 ml | |
OMH | Urmia Airport | 140 km 87 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 236 km 147 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 247 km 154 ml |