Thời gian hiện tại ở Qūl Tabah Rashīd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qūl Tabah Rashīd. Đánh bẩy Qūl Tabah Rashīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūl Tabah Rashīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūl Tabah Rashīd, nhiều khách sạn ở Qūl Tabah Rashīd, dân số ở Qūl Tabah Rashīd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qūl Tabah Rashīd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:06
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūl Tabah Rashīd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Qūl Tabah Rashīd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°56'36" 35.9432 |
Kinh độ | 44°1'8" 44.0188 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,515 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,300 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,180 |
Sân bay gần Qūl Tabah Rashīd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 33 km 21 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 124 km 77 ml | |
OMH | Urmia Airport | 212 km 132 ml |