Thời gian hiện tại ở Erbil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Erbil. Đánh bẩy Erbil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Erbil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Erbil, nhiều khách sạn ở Erbil, dân số ở Erbil, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Erbil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:46
:59 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Erbil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Erbil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°10'60" 36.1833 |
Kinh độ | 44°0'43" 44.0119 |
Dân số | 932,800 |
Tính số lượt xem | 932,987 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 53,531 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 7,896 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,981 |
Sân bay gần Erbil, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 7 km 5 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 136 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 189 km 117 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 260 km 162 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 293 km 182 ml |