Thời gian hiện tại ở ‘Arab Kānd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – ‘Arab Kānd. Đánh bẩy ‘Arab Kānd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Kānd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Kānd, nhiều khách sạn ở ‘Arab Kānd, dân số ở ‘Arab Kānd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Kānd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:42
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Kānd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về ‘Arab Kānd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°8'36" 36.1434 |
Kinh độ | 43°54'3" 43.9008 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,077 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,412 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,212 |
Sân bay gần ‘Arab Kānd, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 12 km 7 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 143 km 89 ml | |
OMH | Urmia Airport | 198 km 123 ml | |
NKT | Shirnak | 213 km 132 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 262 km 163 ml |