Thời gian hiện tại ở Qere Tix, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qere Tix. Đánh bẩy Qere Tix mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qere Tix mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qere Tix, nhiều khách sạn ở Qere Tix, dân số ở Qere Tix, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qere Tix, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:28
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qere Tix, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Qere Tix, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°9'46" 36.1629 |
Kinh độ | 43°52'51" 43.8808 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,365 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,281 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,513 |
Sân bay gần Qere Tix, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 11 km 7 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 146 km 90 ml | |
OMH | Urmia Airport | 197 km 122 ml | |
NKT | Shirnak | 210 km 131 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 260 km 162 ml |