Thời gian hiện tại ở Sayūrī, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sayūrī. Đánh bẩy Sayūrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayūrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayūrī, nhiều khách sạn ở Sayūrī, dân số ở Sayūrī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sayūrī, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:46
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayūrī, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Sayūrī, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°9'29" 36.1581 |
Kinh độ | 43°54'13" 43.9035 |
Tính số lượt xem | 84 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,461 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,289 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,198 |
Sân bay gần Sayūrī, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 10 km 6 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 144 km 89 ml | |
OMH | Urmia Airport | 196 km 122 ml | |
NKT | Shirnak | 212 km 132 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 261 km 162 ml |