Thời gian hiện tại ở Sūdāsh, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sūdāsh. Đánh bẩy Sūdāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūdāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūdāsh, nhiều khách sạn ở Sūdāsh, dân số ở Sūdāsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sūdāsh, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:38
:56 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūdāsh, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Sūdāsh, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°10'27" 36.1741 |
Kinh độ | 43°51'50" 43.8639 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,407 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,286 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,359 |
Sân bay gần Sūdāsh, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 11 km 7 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 147 km 92 ml | |
OMH | Urmia Airport | 197 km 122 ml | |
NKT | Shirnak | 208 km 129 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 258 km 161 ml |