Thời gian hiện tại ở Dawlah Sarah al ‘Ulyā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Dawlah Sarah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Dawlah Sarah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawlah Sarah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawlah Sarah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Dawlah Sarah al ‘Ulyā, dân số ở Dawlah Sarah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dawlah Sarah al ‘Ulyā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:59
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawlah Sarah al ‘Ulyā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Dawlah Sarah al ‘Ulyā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°53'46" 35.8962 |
Kinh độ | 44°2'6" 44.035 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,487 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,296 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,742 |
Sân bay gần Dawlah Sarah al ‘Ulyā, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 39 km 24 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 121 km 75 ml | |
OMH | Urmia Airport | 217 km 135 ml |