Thời gian hiện tại ở Tall Windār, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Windār. Đánh bẩy Tall Windār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Windār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Windār, nhiều khách sạn ở Tall Windār, dân số ở Tall Windār, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Windār, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:03
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Windār, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Tall Windār, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'18" 36.355 |
Kinh độ | 42°22'56" 42.3823 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,029 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,408 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 890,879 |
Sân bay gần Tall Windār, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 116 km 72 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 129 km 80 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 142 km 88 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 187 km 116 ml | |
BAL | Batman Airport | 208 km 130 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 249 km 154 ml |