Thời gian hiện tại ở Morādlū-ye Vosţá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – West Azerbaijan Province – Morādlū-ye Vosţá. Đánh bẩy Morādlū-ye Vosţá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Morādlū-ye Vosţá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Morādlū-ye Vosţá, nhiều khách sạn ở Morādlū-ye Vosţá, dân số ở Morādlū-ye Vosţá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Morādlū-ye Vosţá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:23
:59 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Morādlū-ye Vosţá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Morādlū-ye Vosţá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 39°18'40" 39.3112 |
Kinh độ | 44°57'50" 44.9638 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,265,219 |
Tính số lượt xem | 116,006 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,852,238 |
Sân bay gần Morādlū-ye Vosţá, West Azerbaijan Province, Islamic Republic of Iran
NAJ | Nakhichevan Airport | 45 km 28 ml | |
XAA | Yerevan Stadium | 104 km 65 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 105 km 65 ml | |
IGD | Igdir | 119 km 74 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 173 km 107 ml | |
LWN | Leninakan Airport | 184 km 114 ml |