Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Pārū, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Mazra‘eh-ye Pārū. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Pārū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Pārū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Pārū, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Pārū, dân số ở Mazra‘eh-ye Pārū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Pārū, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:34
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Pārū, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Mazra‘eh-ye Pārū, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°51'34" 26.8595 |
Kinh độ | 54°53'3" 54.8843 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 103,045 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,418 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Pārū, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
KIH | Kish International Airport | 98 km 61 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 102 km 63 ml | |
LRR | Lar Airport | 103 km 64 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 152 km 95 ml | |
KHS | Khasab Airport | 155 km 96 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 174 km 108 ml |