Thời gian hiện tại ở Sokūnatgāh-e Hīrdow, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Sokūnatgāh-e Hīrdow. Đánh bẩy Sokūnatgāh-e Hīrdow mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sokūnatgāh-e Hīrdow mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sokūnatgāh-e Hīrdow, nhiều khách sạn ở Sokūnatgāh-e Hīrdow, dân số ở Sokūnatgāh-e Hīrdow, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sokūnatgāh-e Hīrdow, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:12
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sokūnatgāh-e Hīrdow, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Sokūnatgāh-e Hīrdow, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°53'33" 26.8924 |
Kinh độ | 54°50'58" 54.8494 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 101,318 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,748 |
Sân bay gần Sokūnatgāh-e Hīrdow, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
KIH | Kish International Airport | 96 km 60 ml | |
LRR | Lar Airport | 98 km 61 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 106 km 66 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 155 km 96 ml | |
KHS | Khasab Airport | 160 km 99 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 179 km 111 ml |