Thời gian hiện tại ở Sokūnatgāh-e Hasteh Kūh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Hormozgan – Sokūnatgāh-e Hasteh Kūh. Đánh bẩy Sokūnatgāh-e Hasteh Kūh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sokūnatgāh-e Hasteh Kūh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sokūnatgāh-e Hasteh Kūh, nhiều khách sạn ở Sokūnatgāh-e Hasteh Kūh, dân số ở Sokūnatgāh-e Hasteh Kūh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sokūnatgāh-e Hasteh Kūh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:18
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sokūnatgāh-e Hasteh Kūh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Sokūnatgāh-e Hasteh Kūh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 26°54'17" 26.9046 |
Kinh độ | 54°51'9" 54.8524 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hormozgan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,776,415 |
Tính số lượt xem | 103,462 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,933,738 |
Sân bay gần Sokūnatgāh-e Hasteh Kūh, Hormozgan, Islamic Republic of Iran
KIH | Kish International Airport | 97 km 60 ml | |
LRR | Lar Airport | 97 km 60 ml | |
GSM | Dayrestan Airport | 106 km 66 ml | |
BND | Bandar Abbas International Airport | 154 km 96 ml | |
KHS | Khasab Airport | 160 km 100 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 180 km 112 ml |