Thời gian hiện tại ở Chīnehvār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Chīnehvār. Đánh bẩy Chīnehvār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chīnehvār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chīnehvār, nhiều khách sạn ở Chīnehvār, dân số ở Chīnehvār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chīnehvār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:03
:32 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chīnehvār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Chīnehvār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°7'60" 34.1333 |
Kinh độ | 46°34'0" 46.5667 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,423 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,883,557 |
Sân bay gần Chīnehvār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 59 km 36 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 63 km 39 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 131 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 196 km 122 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 198 km 123 ml |