Thời gian hiện tại ở Lorīnī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Lorīnī. Đánh bẩy Lorīnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lorīnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lorīnī, nhiều khách sạn ở Lorīnī, dân số ở Lorīnī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lorīnī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:47
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lorīnī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Lorīnī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°9'14" 34.154 |
Kinh độ | 46°34'59" 46.583 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,656 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,863,471 |
Sân bay gần Lorīnī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 56 km 35 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 65 km 41 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 128 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 195 km 121 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 196 km 122 ml |