Thời gian hiện tại ở Anjīrebūs, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Anjīrebūs. Đánh bẩy Anjīrebūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Anjīrebūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Anjīrebūs, nhiều khách sạn ở Anjīrebūs, dân số ở Anjīrebūs, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Anjīrebūs, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:50
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Anjīrebūs, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Anjīrebūs, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°46'4" 34.7679 |
Kinh độ | 46°6'2" 46.1006 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,147 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,174 |
Sân bay gần Anjīrebūs, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 99 km 62 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 106 km 66 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 114 km 71 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 134 km 83 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 223 km 138 ml |