Thời gian hiện tại ở Nāmdār-e Pernā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Nāmdār-e Pernā. Đánh bẩy Nāmdār-e Pernā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāmdār-e Pernā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāmdār-e Pernā, nhiều khách sạn ở Nāmdār-e Pernā, dân số ở Nāmdār-e Pernā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nāmdār-e Pernā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:12
:08 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāmdār-e Pernā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Nāmdār-e Pernā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°57'0" 33.95 |
Kinh độ | 46°32'60" 46.55 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,930 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,973,421 |
Sân bay gần Nāmdār-e Pernā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 43 km 27 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 71 km 44 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 151 km 94 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 209 km 130 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 212 km 132 ml | |
DEF | Dezful Airport | 240 km 149 ml |