Thời gian hiện tại ở Nīmeh Kār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Nīmeh Kār. Đánh bẩy Nīmeh Kār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīmeh Kār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīmeh Kār, nhiều khách sạn ở Nīmeh Kār, dân số ở Nīmeh Kār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nīmeh Kār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:30
:42 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīmeh Kār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Nīmeh Kār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°50'34" 34.8429 |
Kinh độ | 45°59'12" 45.9867 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,335 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,069 |
Sân bay gần Nīmeh Kār, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 101 km 62 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 104 km 65 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 119 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 145 km 90 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 240 km 149 ml |