Thời gian hiện tại ở Zakī Beyk-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Zakī Beyk-e ‘Olyā. Đánh bẩy Zakī Beyk-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zakī Beyk-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zakī Beyk-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Zakī Beyk-e ‘Olyā, dân số ở Zakī Beyk-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zakī Beyk-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:46
:29 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zakī Beyk-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Zakī Beyk-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°12'28" 36.2078 |
Kinh độ | 46°55'36" 46.9268 |
Tính số lượt xem | 91 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,042 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,876,448 |
Sân bay gần Zakī Beyk-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 107 km 66 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 162 km 101 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 221 km 138 ml | |
OMH | Urmia Airport | 232 km 144 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 270 km 168 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 328 km 204 ml |