Thời gian hiện tại ở Marrān-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Marrān-e ‘Olyā. Đánh bẩy Marrān-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marrān-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marrān-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Marrān-e ‘Olyā, dân số ở Marrān-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Marrān-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:36
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marrān-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Marrān-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°13'18" 36.2217 |
Kinh độ | 46°58'12" 46.9701 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 74,950 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,874,225 |
Sân bay gần Marrān-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 108 km 67 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 166 km 103 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 221 km 137 ml | |
OMH | Urmia Airport | 234 km 145 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 267 km 166 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 325 km 202 ml |