Thời gian hiện tại ở Ālmāshīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Ardabīl – Ālmāshīn. Đánh bẩy Ālmāshīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālmāshīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālmāshīn, nhiều khách sạn ở Ālmāshīn, dân số ở Ālmāshīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ālmāshīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:22
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālmāshīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ālmāshīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°7'60" 38.1333 |
Kinh độ | 48°1'0" 48.0167 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,270,420 |
Tính số lượt xem | 82,660 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,022 |
Sân bay gần Ālmāshīn, Ostān-e Ardabīl, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 41 km 26 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 98 km 61 ml | |
RAS | Rasht Airport | 167 km 104 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 267 km 166 ml | |
GYD | Heydar Aliyev International Airport | 313 km 194 ml |