Thời gian hiện tại ở Ţās Taghār-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ţās Taghār-e ‘Olyā. Đánh bẩy Ţās Taghār-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţās Taghār-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţās Taghār-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Ţās Taghār-e ‘Olyā, dân số ở Ţās Taghār-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ţās Taghār-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:56
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţās Taghār-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ţās Taghār-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°17'35" 37.2931 |
Kinh độ | 46°43'59" 46.7331 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 122,757 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,902,852 |
Sân bay gần Ţās Taghār-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 102 km 63 ml | |
OMH | Urmia Airport | 153 km 95 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 187 km 116 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 239 km 148 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 244 km 152 ml |